🔍
Search:
VẶN VẸO
🌟
VẶN VẸO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
수줍고 부끄러워서, 또는 애교를 부리느라 몸을 이리저리 움직이다.
1
VẶN VẸO NGƯỜI:
Cử động thân mình chỗ này chỗ kia để làm điệu hoặc vì xấu hổ hoặc ngượng.
-
Động từ
-
1
트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.
1
CHẤT VẤN, VẶN VẸO:
Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.
-
Tính từ
-
1
몸의 자세가 꼿꼿하지 않고 조금 구부러져 있다.
1
VẶN VẸO, CONG LỆCH:
Tư thế cơ thể không thẳng và hơi cong lệch.
-
Động từ
-
1
자세히 끈질기게 묻다.
1
HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ:
Hỏi một cách dai dẳng, cụ thể.
-
Danh từ
-
1
트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 듦.
1
SỰ CHẤT VẤN, SỰ VẶN VẸO:
Sự tóm lấy sơ sở của người khác và truy hỏi người đó đến mức làm cho người đó tâm trạng không thoải mái.
-
☆
Động từ
-
1
자세히 끈질기게 묻다.
1
HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ:
Hỏi một cách dai dẳng, chi tiết.
-
Động từ
-
1
이리저리 여러 번 구부러지다.
1
VẶN VẸO, UỐN ÉO, XOẮN XÍT:
Cong quẹo nhiều lần ở đây đó.
-
☆
Động từ
-
1
몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다.
1
UỐN ÉO, VẶN VẸO:
Thường hay uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
-
2
어떤 생각이나 감정이 갑자기 자꾸 생기다.
2
ÀO ẠT, TRÀO DÂNG:
Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy liên tục.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
UỐN ÉO, NGOE NGUẨY:
Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
3
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
3
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần của cơ thể từng chút một.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
UỐN ÉO, NGOE NGUẨY:
Chuyển động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
4
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
4
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
-
Động từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
1
NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO:
Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn.
-
2
조금 느리고 게으르게 행동하다.
2
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
3
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이다.
3
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
-
Phó từ
-
1
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
1
NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC:
Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn.
-
3
조금 느리고 게으르게 행동하는 모양.
3
RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO:
Hình ảnh hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.
-
2
몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
2
UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH:
Hình ảnh cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.
🌟
VẶN VẸO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
실이나 줄 등이 엉키다.
1.
RỐI, XOẮN:
Sợi chỉ hoặc sợi dây bị vướng vào nhau.
-
2.
몸의 일부가 엉키거나 뒤틀리다.
2.
UỐN ÉO, TRẸO:
Một phần cơ thể bị vướng hoặc bị vặn vẹo.